Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
初巳
[Sơ Tị]
はつみ
🔊
Danh từ chung
ngày Rắn đầu tiên của năm
Hán tự
初
Sơ
lần đầu; bắt đầu
巳
Tị
dấu hiệu con rắn; 9-11 giờ sáng