初夏 [Sơ Hạ]

しょか
はつなつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

đầu hè

Danh từ chung

⚠️Từ cổ, không còn dùng

tháng tư âm lịch

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 初夏
  • Cách đọc: しょか
  • Loại từ: Danh từ (chỉ thời điểm/mùa)
  • Độ trang trọng: Trung tính; dùng trong văn miêu tả, văn chương, đời sống
  • Ghi chú văn hoá: Ở Nhật, thường chỉ khoảng tháng 5–6, trước hoặc đầu mùa mưa
  • Thơ ca: Là 季語 (từ chỉ mùa) trong haiku

2. Ý nghĩa chính

Đầu hạ/đầu mùa hè: giai đoạn đầu của mùa hè, thời tiết còn mát mẻ dễ chịu so với giữa hè.

3. Phân biệt

  • 真夏/盛夏: giữa hè/nắng nóng đỉnh điểm, mạnh hơn 初夏.
  • 晩夏: cuối hè, sau 初夏 và 真夏.
  • 孟夏: cách nói văn ngữ/cổ điển tương ứng với đầu hạ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Miêu tả thời tiết, phong cảnh, hoạt động: 初夏の風/初夏の花/初夏の旅行.
  • Trong thư từ, văn miêu tả: 初夏の候(kính ngữ mở đầu thư, “vào tiết đầu hạ”).
  • Thường kết hợp với cảm quan: さわやかな、心地よい、涼しい.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
孟夏(もうか) Đồng nghĩa (văn ngữ) Đầu hè Sắc thái cổ/điển nhã
真夏/盛夏 Đối lập theo giai đoạn Giữa hè Nắng nóng đỉnh điểm
晩夏 Đối lập theo giai đoạn Cuối hè Cuối mùa
初春/初秋 Liên quan Đầu xuân/đầu thu Cùng kiểu cấu tạo 初+季節
梅雨入り Liên quan Bắt đầu mùa mưa Thường rơi vào 初夏 ở Nhật

6. Bộ phận & cấu tạo từ

初(ショ/はじ-め)+ 夏(カ/なつ) → “đầu” + “mùa hạ”. Đọc On-yomi cả hai chữ trong từ ghép.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong cảm quan Nhật, 初夏 gợi không khí trong lành, gió nhẹ, cây cối xanh tươi trước khi cái nóng oi ả ập đến. Kết hợp tính từ cảm giác sẽ rất tự nhiên: 初夏のさわやかな朝、初夏の心地よい日差し.

8. Câu ví dụ

  • 日本では初夏は梅雨入り前のさわやかな季節だ。
    Ở Nhật, đầu hạ là mùa dễ chịu trước khi vào mùa mưa.
  • 初夏の風が心地よい。
    Cơn gió đầu hạ thật dễ chịu.
  • 初夏の花が一斉に咲き始めた。
    Những loài hoa đầu hạ đồng loạt nở rộ.
  • 今年の初夏は例年より暑い。
    Đầu hạ năm nay nóng hơn mọi năm.
  • 初夏の北海道を旅行したい。
    Tôi muốn du lịch Hokkaidō vào đầu hạ.
  • この料理は初夏に旬を迎える野菜を使う。
    Món này dùng các loại rau vào vụ vào đầu hạ.
  • 初夏の陽気に誘われて散歩に出た。
    Bị thời tiết đầu hạ mời gọi, tôi ra ngoài đi dạo.
  • 俳句では初夏が季語として扱われる。
    Trong haiku, “đầu hạ” được xem là từ chỉ mùa.
  • 初夏の夕暮れは日が長い。
    Chiều tà đầu hạ, trời còn sáng lâu.
  • この祭りは初夏に行われる。
    Lễ hội này được tổ chức vào đầu hạ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 初夏 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?