初場所 [Sơ Trường Sở]

はつばしょ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

Lĩnh vực: đấu vật sumo

giải đấu đầu năm

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 初場所
  • Cách đọc: はつばしょ
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: giải đấu sumo đầu tiên trong năm (thường vào tháng 1 tại Tokyo)
  • Ngữ vực: thể thao (大相撲), tin tức, bình luận thi đấu

2. Ý nghĩa chính

“初場所” là một trong sáu 本場所 (giải chính thức) của 大相撲, diễn ra vào tháng 1 tại 両国国技館 (Tokyo). Đây là giải mở màn mùa sumo, có ý nghĩa tinh thần và chuyên môn rất lớn (xếp hạng, phong độ đầu năm, danh hiệu đầu tay…).

3. Phân biệt

  • 初場所 vs 春場所/夏場所/名古屋場所/秋場所/九州場所: đều là 本場所, khác về thời gian/địa điểm; 初場所 là giải mở màn.
  • 初場所 vs 地方巡業: 巡業 là các buổi biểu diễn/thi đấu lưu diễn, không tính xếp hạng chính thức.
  • 初場所 vs 初日: 初日 là “ngày thi đấu đầu tiên” của mỗi giải; 初場所 là “giải tháng 1”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Trong tin thể thao: 初場所が開幕する/番付が発表される/休場する。
  • Nối danh từ: 初場所優勝(vô địch giải mở màn), 初場所の取組(các trận đấu của giải đầu năm)
  • Ngữ cảnh: bình luận phong độ Yokozuna/Ozeki, tân binh (新入幕), vé khán giả.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
一月場所 Đồng nghĩa giải tháng 1 Cách gọi theo tháng, cùng chỉ 初場所.
本場所 Liên quan giải chính thức 初場所 là một trong sáu 本場所.
春場所 Liên quan giải tháng 3 (Osaka) Giải kế tiếp trong năm.
初日 Liên quan ngày đầu giải Ngày 1 của mỗi 本場所, không phải tên giải.
千秋楽 Liên quan ngày bế mạc Ngày cuối cùng của giải.
地方巡業 Phân biệt lưu diễn địa phương Không tính thứ hạng chính thức.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 初: đầu tiên, mở đầu; On: ショ; Kun: はつ/はじ(め)。
  • 場所: nơi chốn, địa điểm; ở sumo còn chỉ “đợt giải” chính thức.
  • Cấu tạo: 初(đầu năm)+ 場所(đợt giải)→ giải sumo đầu năm.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Phong độ tại 初場所 thường tạo “tông” cho cả năm thi đấu. Với tân binh lên hạng (新入幕), việc thể hiện tại 初場所 rất được chú ý; còn với Yokozuna, đây là dịp khẳng định uy thế sau kỳ nghỉ đông.

8. Câu ví dụ

  • 大相撲の初場所が開幕した。
    Giải sumo đầu năm đã khai mạc.
  • 今年の初場所は両国国技館で行われる。
    Giải mở màn năm nay diễn ra tại Ryogoku Kokugikan.
  • 横綱が初場所を休場すると発表した。
    Yokozuna thông báo rút khỏi giải mở màn.
  • 初場所の番付が発表された。
    Bảng xếp hạng cho giải đầu năm đã được công bố.
  • 彼は初場所で初優勝を飾った。
    Anh ấy giành chức vô địch đầu tay tại giải mở màn.
  • 新入幕が初場所から堂々たる相撲を見せた。
    Tân binh từ giải đầu năm đã trình diễn rất tự tin.
  • 初場所は例年一月に開催される。
    Giải đầu năm thường được tổ chức vào tháng 1.
  • 今年の初場所は満員御礼の日が続いた。
    Giải mở màn năm nay liên tiếp treo bảng “kín chỗ”.
  • コロナ禍で初場所は無観客となった。
    Vì dịch, giải mở màn tổ chức không khán giả.
  • 注目の新人が初場所で白星を重ねた。
    Tân binh đáng chú ý đã liên tiếp giành trận thắng ở giải đầu năm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 初場所 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?