初出 [Sơ Xuất]
しょしゅつ
うぶだし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

xuất hiện lần đầu

Hán tự

lần đầu; bắt đầu
Xuất ra ngoài