初代 [Sơ Đại]

しょだい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

thế hệ đầu tiên; người sáng lập

JP: それはアメリカの初代しょだい大統領だいとうりょうにちなんでづけられた。

VI: Nó được đặt theo tên tổng thống đầu tiên của Mỹ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

FIFAワールドカップの初代しょだい王者おうじゃはウルグアイだ。
Đội vô địch đầu tiên của FIFA World Cup là Uruguay.
ジョージワシントンはアメリカの初代しょだい大統領だいとうりょうでした。
George Washington là Tổng thống đầu tiên của Hoa Kỳ.
初代しょだいMacは1984年せんきゅうひゃくはちじゅうよんねんにリリースされた。
Mac đầu tiên được phát hành vào năm 1984.
初代しょだいMacintoshが発売はつばいされたのは1984年せんきゅうひゃくはちじゅうよんねんだ。
Macintosh đầu tiên ra mắt vào năm 1984.
NASAの初代しょだい天文てんもん学長がくちょうナンシー・グレース・ローマン(1925-2018)は、『ハッブルのはは』としてられている。
Nancy Grace Roman (1925-2018), người đứng đầu bộ môn thiên văn học đầu tiên của NASA, được biết đến với biệt danh "Mẹ của Hubble".

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 初代しょだい
  • Loại từ: Danh từ; định ngữ với の → 初代の+danh từ; cũng dùng trước N: 初代モデル
  • Ý nghĩa khái quát: đời đầu/đời thứ nhất; người đầu tiên mang danh hiệu/chức vị; phiên bản thế hệ đầu.
  • Sắc thái: Trang trọng–trung tính; dùng cho dòng tộc nghệ danh, chức vụ, sản phẩm.
  • Collocation: 初代社長・初代大統領・初代店主・初代名人・初代モデル・初代機・初代会長・初代プリウス
  • Mẫu đếm thế hệ: 〜代目(にだいめ、さんだいめ…) đối ứng với 初代.

2. Ý nghĩa chính

1) Đời đầu/đời thứ nhất trong dòng người giữ một danh hiệu, tên hiệu, chức vụ (歌舞伎の初代・会社の初代社長).
2) Thế hệ đầu của sản phẩm, mẫu máy, thiết bị (初代モデル・初代機).
3) Người mở đầu (trang trọng) cho một truyền thống/nhánh (gần “thủy tổ” nhưng mang tính danh xưng).

3. Phân biệt

  • 元祖: “nguyên tổ, gốc” nhấn mạnh khai sáng ý tưởng/thương hiệu; 初代 nhấn vào đời thứ nhất theo danh xưng chính thức.
  • 先代: “đời trước” (ngay trước hiện tại), không nhất thiết là đời đầu.
  • 二代目・三代目…: các thế hệ kế tiếp; đối ứng hệ thống đếm “〜代目”.
  • 初号機・初期型: “chiếc số 1/kiểu đầu” thiên về sản phẩm, kỹ thuật; 初代 nhấn vào thế hệ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: N の初代(会社の初代社長), 初代N(初代会長), 初代の+N(初代のモデル).
  • Trong văn hóa truyền thống (kabuki, trà đạo…), 初代 gắn với nghệ danh truyền qua nhiều đời.
  • Trong sản phẩm/marketing: so sánh 初代モデル ↔ 現行モデル ↔ 次期モデル.
  • Khi nói người đảm nhiệm: 初代を務める/初代に就く.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
元祖gần nghĩanguyên tổ, gốcNhấn mạnh “khởi xướng”; không nhất thiết theo hệ “đời”.
先代liên quanđời trướcNgay trước hiện tại, không phải đời đầu.
二代目đối ứngđời thứ haiNgười/sản phẩm kế tiếp 初代.
初号機liên quan (kỹ thuật)máy số 1Nhấn số thứ tự chiếc/máy.
初期型liên quankiểu đầuPhiên bản kiểu dáng ban đầu.
現行モデルđối chiếumẫu hiện hànhĐể so sánh theo thế hệ.
創始者gần nghĩangười sáng lậpTập trung vào hành vi sáng lập, không phải “đời”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • (ショ/はつ・はじ-め):“đầu tiên”.
  • (ダイ/タイ/か-わる・よ・しろ):Bộ Nhân (亻), nghĩa “thế hệ; thay thế; đại diện”.
  • Kết hợp nghĩa: “đời đầu/đời thứ nhất” → 初代.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Với con người, 初代 gắn chặt hệ thống danh xưng truyền đời (〜代目). Với sản phẩm, nên phân biệt 初代 (thế hệ 1) với 前期/後期 (đợt cải tiến trong cùng thế hệ). Trong truyền thông, “伝説の初代○○” nhấn vào tầm ảnh hưởng của đời đầu.

8. Câu ví dụ

  • 彼は会社の初代社長として基盤を築いた。
    Anh ấy với tư cách là giám đốc đời đầu đã xây nền tảng.
  • このシリーズの初代モデルは1998年に発売された。
    Mẫu đời đầu của dòng này được bán năm 1998.
  • 店は初代店主の味を今も守っている。
    Quán vẫn giữ hương vị của ông chủ đời đầu.
  • 初代名人の作風が後世に影響を与えた。
    Phong cách của danh nhân đời đầu ảnh hưởng đến hậu thế.
  • 彼女は学会の初代会長に選ばれた。
    Cô ấy được bầu làm hội trưởng đời đầu của hội học thuật.
  • この作品は初代機より軽量だが性能は上だ。
    Tác phẩm/máy này nhẹ hơn máy đời đầu nhưng hiệu năng tốt hơn.
  • 歌舞伎の初代を継ぐ重みは大きい。
    Gánh nặng kế thừa danh xưng đời đầu trong Kabuki là rất lớn.
  • シリーズの初代からのファンです。
    Tôi là fan từ đời đầu của series.
  • 大学の初代学長の理念が根付いている。
    Lý niệm của hiệu trưởng đời đầu đã thấm sâu.
  • この車は初代に比べて安全装備が充実した。
    So với đời đầu, chiếc xe này đầy đủ trang bị an toàn hơn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 初代 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?