刑事訴訟法 [Hình Sự Tố Tụng Pháp]
けいじそしょうほう

Danh từ chung

Lĩnh vực: Luật

Bộ luật Tố tụng Hình sự

Hán tự

Hình trừng phạt; hình phạt; bản án
Sự sự việc; lý do
Tố buộc tội; kiện; phàn nàn về đau; kêu gọi
Tụng kiện; buộc tội
Pháp phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống