刑事事件 [Hình Sự Sự Kiện]
刑事々件 [Hình Sự 々 Kiện]
けいじじけん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000

Danh từ chung

vụ án hình sự

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

刑事けいじはすぐに事件じけん調しらべると約束やくそくした。
Cảnh sát đã hứa sẽ nhanh chóng điều tra vụ việc.
刑事けいじ文字通もじどおなん千人せんにんものひと事件じけんについてのききこみみをおこなった。
Thám tử đã thực sự thẩm vấn hàng nghìn người về vụ án.
刑事けいじはその事件じけんについて文字もじどおりなんせんものひとたちに尋問じんもんした。
Cảnh sát đã thẩm vấn hàng nghìn người về vụ việc đó.

Hán tự

Hình trừng phạt; hình phạt; bản án
Sự sự việc; lý do
Kiện vụ việc; trường hợp; vấn đề; mục