刎頸の交わり [Vẫn Cảnh Giao]
ふんけいのまじわり

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

tình bạn khăng khít

Hán tự

Vẫn chặt đầu
Cảnh cổ; đầu
Giao giao lưu; pha trộn; kết hợp; đi lại