刈り取り [Ngải Thủ]
かりとり
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Danh từ chung

thu hoạch; gặt hái

Hán tự

Ngải gặt; cắt; tỉa
Thủ lấy; nhận