切断面 [Thiết Đoạn Diện]

せつだんめん

Danh từ chung

mặt cắt (ví dụ: trong bản vẽ); mặt cắt ngang; mặt phẳng cắt

🔗 断面

Hán tự

Từ liên quan đến 切断面