切支丹 [Thiết Chi Đan]

吉利支丹 [Cát Lợi Chi Đan]

切死丹 [Thiết Tử Đan]

鬼理死丹 [Quỷ Lý Tử Đan]

キリシタン

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana  ⚠️Từ lịch sử

Cơ đốc giáo (ở Nhật Bản phong kiến); Cơ đốc nhân