Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
切れ屑
[Thiết Tiết]
きれくず
🔊
Danh từ chung
mảnh vải vụn
Hán tự
切
Thiết
cắt; sắc bén
屑
Tiết
rác; đồ bỏ đi; rác thải; phế liệu