Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
切り暖簾
[Thiết Noãn Liêm]
きりのれん
🔊
Danh từ chung
rèm cửa ngắn chia đôi
Hán tự
切
Thiết
cắt; sắc bén
暖
Noãn
ấm áp
簾
Liêm
màn tre; rèm mây