切り抜き [Thiết Bạt]
切抜き [Thiết Bạt]
きりぬき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

cắt (bài báo, v.v.); cắt ra

JP: はこなかには新聞しんぶん雑誌ざっしきがあった。

VI: Có những mẩu báo và tạp chí cắt ra trong hộp.

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

hình cắt ra

🔗 切り抜き絵; 切り抜き細工

Danh từ chung

⚠️Khẩu ngữ

đoạn video

Hán tự

Thiết cắt; sắc bén
Bạt trượt ra; rút ra; kéo ra; ăn cắp; trích dẫn; loại bỏ; bỏ qua

Từ liên quan đến 切り抜き