切り干し [Thiết Can]
切干 [Thiết Can]
切干し [Thiết Can]
切り乾し [Thiết Can]
きりぼし
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000

Danh từ chung

củ cải khô

Hán tự

Thiết cắt; sắc bén
Can khô; can thiệp
Can khô; uống cạn; trời; hoàng đế