切り崩す
[Thiết Băng]
きりくずす
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000
Độ phổ biến từ: Top 31000
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
san phẳng (đất); cắt qua (núi)
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
chia rẽ (đối lập); phá vỡ (đình công)