切り刻む [Thiết Khắc]

斬り刻む [Trảm Khắc]

斬刻む [Trảm Khắc]

きりきざむ

Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ

chặt; băm nhỏ; xé nát; băm

JP: かれにくきざんでおもさをはかった。

VI: Anh ấy đã thái thịt và cân nặng.

Hán tự

Từ liên quan đến 切り刻む