分轄 [Phân Hạt]
ぶんかつ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
quyền tài phán riêng biệt
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
quyền tài phán riêng biệt