分科会 [Phân Khoa Hội]

ぶんかかい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

tiểu ban; nhóm làm việc phụ; phiên họp nhóm

JP: マーケティング分科ぶんかかい実際じっさいのミーティングは、1999年せんきゅうひゃくきゅうじゅうきゅうねん1月いちがつ27日にじゅうしちにち午後ごご、カリフォルニアしゅうサンフランシスコ・エアポートマリオットでおこないます。

VI: Cuộc họp thực tế của tiểu ban tiếp thị sẽ được tổ chức vào chiều ngày 27 tháng 1 năm 1999 tại Marriott San Francisco Airport, California.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

マーケティング分科ぶんかかいでは、1998年せんきゅうひゃくきゅうじゅうはちねん目標もくひょう方向ほうこうめるためにフォンコンファレンスをおこなうことをおらせします。
Tiểu ban tiếp thị sẽ tổ chức một cuộc gọi hội nghị để xác định mục tiêu và hướng đi cho năm 1998.
ベン・マニーが中心ちゅうしんとなっているデータ転送てんそう分科ぶんかかいは、1999年せんきゅうひゃくきゅうじゅうきゅうねん1月いちがつ14日じゅうよっかにミーティングをします。
Ủy ban chuyển giao dữ liệu do Ben Maney dẫn đầu sẽ có cuộc họp vào ngày 14 tháng 1 năm 1999.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 分科会
  • Cách đọc: ぶんかかい
  • Loại từ: Danh từ
  • Lĩnh vực: Tổ chức, hội nghị, quản trị, chính phủ/học thuật

2. Ý nghĩa chính

Tiểu ban/nhóm chuyên đề trong một ủy ban hay hội nghị lớn, nơi thảo luận theo từng lĩnh vực hẹp. Trong hội thảo, cũng chỉ các “phiên song song” theo chủ đề.

3. Phân biệt

  • 分科会 vs 委員会: 委員会 là ủy ban tổng thể; 分科会 là tiểu ban thuộc ủy ban.
  • 分科会 vs 部会: Cả hai là “ban/tiểu ban”; 部会 thường là ban thuộc hiệp hội/bộ phận; 分科会 nhấn vào “phân theo chuyên khoa”.
  • 小委員会: “tiểu ủy ban” nhỏ hơn nữa, dưới 分科会.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: 〜分科会(例:著作権分科会, 予算分科会, 教育分科会).
  • Vai trò: 分科会長 (trưởng tiểu ban), 分科会資料 (tài liệu), 分科会案 (đề án).
  • Ngữ cảnh: họp chính phủ, hội đồng chuyên môn, học hội, hội nghị khoa học.
  • Cách nói: 分科会を設置する/開催する/統合する/報告書をまとめる.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
委員会 Bao trùm Ủy ban Cấp trên của 分科会.
部会 Gần nghĩa Ban/bộ môn Tổ chức theo “bộ phận”; bối cảnh hiệp hội.
小委員会 Liên quan Tiểu ủy ban Cấp nhỏ hơn, dưới 分科会.
ワーキンググループ Liên quan Nhóm công tác Thực thi chuyên đề, linh hoạt hơn.
総会 Đối lập tổ chức Đại hội/toàn thể Phiên toàn thể, không chia nhóm.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : phân chia.
  • : khoa, chuyên môn.
  • : hội, cuộc họp.
  • Kết hợp: “cuộc họp theo khoa/chuyên đề đã phân chia” → tiểu ban/phiên chuyên đề.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc tin chính phủ Nhật, bạn sẽ gặp “文化審議会 著作権分科会” hay “中央教育審議会 初等中等教育分科会”. Nắm cấu trúc này giúp hiểu quy trình ra chính sách: ủy ban → 分科会 thảo luận chi tiết → báo cáo/đề xuất.

8. Câu ví dụ

  • 著作権分科会で改正案が審議された。
    Dự thảo sửa đổi được thảo luận tại tiểu ban bản quyền.
  • 学会は三つの分科会に分かれて発表する。
    Hội nghị chia thành ba phiên chuyên đề để báo cáo.
  • 教育分科会の報告書が公開された。
    Báo cáo của tiểu ban giáo dục đã được công bố.
  • 新たにAI政策分科会を設置する。
    Thành lập tiểu ban chính sách AI mới.
  • 彼は予算分科会の座長を務める。
    Anh ấy làm chủ tọa tiểu ban ngân sách.
  • 分科会からの意見を取りまとめる。
    Tổng hợp ý kiến từ các tiểu ban.
  • 今回は合同分科会として開催する。
    Lần này tổ chức như một tiểu ban liên hợp.
  • 分科会の議事録は後日配布します。
    Biên bản tiểu ban sẽ phát sau.
  • 部会と分科会の役割分担を見直す。
    Xem lại phân công vai trò giữa ban và tiểu ban.
  • 最終案は親委員会で承認後、各分科会に展開される。
    Phương án cuối sẽ được triển khai tới các tiểu ban sau khi ủy ban mẹ phê duyệt.
💡 Giải thích chi tiết về từ 分科会 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?