分祀 [Phân Tự]
分祠 [Phân Từ]
ぶんし
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
tách biệt thờ cúng
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
tách biệt thờ cúng