分液漏斗
[Phân Dịch Lậu Đẩu]
分液ロート [Phân Dịch]
分液ろうと [Phân Dịch]
分液ロート [Phân Dịch]
分液ろうと [Phân Dịch]
ぶんえきろうと
– 分液漏斗・分液ろうと
ぶんえきロート
– 分液ロート
Danh từ chung
phễu tách