分析試験 [Phân Tích Thí Nghiệm]
ぶんせきしけん

Danh từ chung

thử nghiệm phân tích

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

分析ぶんせき化学かがく試験しけんって関数かんすう電卓でんたくだっけ?
Kỳ thi hóa phân tích có được mang máy tính bỏ túi không nhỉ?

Hán tự

Phân phần; phút; đoạn; chia sẻ; độ; số phận; nhiệm vụ; hiểu; biết; tỷ lệ; 1%; cơ hội; shaku/100
Tích phân tích; chia
Thí thử; kiểm tra
Nghiệm xác minh; hiệu quả; kiểm tra