分析化学 [Phân Tích Hóa Học]
ぶんせきかがく

Danh từ chung

hóa phân tích

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

分析ぶんせき化学かがく試験しけんって関数かんすう電卓でんたくだっけ?
Kỳ thi hóa phân tích có được mang máy tính bỏ túi không nhỉ?

Hán tự

Phân phần; phút; đoạn; chia sẻ; độ; số phận; nhiệm vụ; hiểu; biết; tỷ lệ; 1%; cơ hội; shaku/100
Tích phân tích; chia
Hóa thay đổi; hóa thân; ảnh hưởng; mê hoặc; -hóa
Học học; khoa học