Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
分屯地
[Phân Đồn Địa]
ぶんとんち
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
Quân sự
trại phụ
Hán tự
分
Phân
phần; phút; đoạn; chia sẻ; độ; số phận; nhiệm vụ; hiểu; biết; tỷ lệ; 1%; cơ hội; shaku/100
屯
Đồn
trại lính; đồn cảnh sát; trại; tấn
地
Địa
đất; mặt đất