1. Thông tin cơ bản
- Từ: 刃物
- Cách đọc: はもの
- Loại từ: Danh từ
- Ý nghĩa khái quát: Dụng cụ có lưỡi sắc (dao, kéo, kiếm…)
- Độ trang trọng: Trung tính
- Cấu trúc thường gặp: 刃物を持つ/刃物で切る/刃物の扱い/刃物沙汰
- Ghi chú: Danh từ tập hợp, bao gồm mọi vật có “刃” (lưỡi).
2. Ý nghĩa chính
Chỉ các loại dụng cụ/đồ vật có lưỡi sắc dùng để cắt, chém, gọt (dao bếp, kéo, dao rọc giấy, kiếm…). Trong văn bản báo chí/pháp luật, 刃物 có sắc thái “vật nguy hiểm”.
3. Phân biệt
- 包丁: Dao bếp. Là một loại cụ thể trong nhóm 刃物.
- ナイフ/カッター: Dao gấp/dao rọc giấy. Cũng là 刃物 nhưng tên gọi cụ thể.
- 刃 vs 歯: 刃 (lưỡi dao) khác với 歯 (răng).
- 鈍器: Vật nặng không sắc (gậy, búa…). Trái loại với 刃物.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- An toàn/sử dụng: 刃物の扱いには注意してください (Hãy cẩn thận khi dùng đồ có lưỡi).
- Pháp luật/báo chí: 刃物を所持していた/刃物沙汰 (vụ việc liên quan đến hung khí sắc).
- Mô tả kỹ thuật: 刃渡り10センチの刃物 (lưỡi dài 10 cm).
- Hành động: 刃物で野菜を切る/刃物を研ぐ (mài).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 包丁 |
Thuộc loại |
Dao bếp |
Một loại 刃物 dùng trong bếp. |
| ナイフ/カッター |
Thuộc loại |
Dao gấp/dao rọc giấy |
Cụ thể hơn so với 刃物. |
| 刀/剣 |
Thuộc loại |
Kiếm/đao |
Vũ khí có lưỡi, cũng là 刃物. |
| 鈍器 |
Đối loại |
Vật nặng không sắc |
Trái với đồ có lưỡi. |
| 危険物 |
Liên quan |
Vật nguy hiểm |
Danh mục pháp lý có thể bao gồm 刃物. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 刃: lưỡi, phần sắc.
- 物: vật, đồ vật.
- Cấu tạo: 刃 (lưỡi) + 物 (vật) → “đồ vật có lưỡi”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong thông báo và nội quy ở Nhật, bạn sẽ gặp các biểu thức như 刃物の持ち込み禁止 (cấm mang đồ có lưỡi). Khi dạy trẻ nhỏ, người Nhật nhấn mạnh 刃物は危ないから、一人で使わないように (đồ có lưỡi nguy hiểm, không được tự ý dùng).
8. Câu ví dụ
- 料理の前に刃物の手入れをする。
Trước khi nấu ăn tôi chăm sóc/mài lại đồ có lưỡi.
- この工房では様々な刃物を製造している。
Xưởng này sản xuất nhiều loại dụng cụ có lưỡi.
- 刃物の扱いには十分注意してください。
Hãy hết sức cẩn thận khi sử dụng đồ có lưỡi.
- 彼は刃物で指を切ってしまった。
Anh ấy lỡ cắt trúng ngón tay bằng đồ sắc.
- 事件現場から刃物が見つかった。
Đã tìm thấy hung khí có lưỡi tại hiện trường.
- この刃物は刃渡りが長い。
Đồ có lưỡi này có phần lưỡi dài.
- 学校への刃物の持ち込みは禁止です。
Cấm mang đồ có lưỡi vào trường học.
- 職人は毎日刃物を研いでいる。
Người thợ mài dụng cụ có lưỡi mỗi ngày.
- 新聞に刃物沙汰の記事が載っていた。
Báo đăng bài về một vụ việc liên quan đến hung khí sắc.
- 旅先で無用に刃物を買うのはやめた。
Tôi đã thôi không mua đồ có lưỡi vô bổ khi đi du lịch.