刃傷 [Nhận Thương]
にんじょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000

Danh từ chung

đổ máu

Hán tự

Nhận lưỡi dao; kiếm
Thương vết thương; tổn thương