Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
刀筆の吏
[Đao Bút Lại]
とうひつのり
🔊
Danh từ chung
quan chức nhỏ
Hán tự
刀
Đao
kiếm; đao; dao
筆
Bút
bút lông; viết; bút vẽ; chữ viết tay
吏
Lại
quan chức; viên chức