出駕 [Xuất Giá]
しゅつが
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
khởi hành (của quý tộc)
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
khởi hành (của quý tộc)