出隅 [Xuất Ngung]
出角 [Xuất Giác]
ですみ
でずみ

Danh từ chung

góc ngoài của hai bức tường

🔗 入隅

Hán tự

Xuất ra ngoài
Ngung góc; ngách
Giác góc; sừng; gạc