出遅れる [Xuất Trì]
でおくれる
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

khởi đầu muộn

Hán tự

Xuất ra ngoài
Trì chậm; muộn; phía sau; sau