出超
[Xuất Siêu]
しゅっちょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000
Độ phổ biến từ: Top 34000
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
xuất khẩu vượt trội; cán cân thương mại thuận lợi
🔗 輸出超過