Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
出藍
[Xuất Lam]
しゅつらん
🔊
Danh từ chung
học trò giỏi hơn thầy
Hán tự
出
Xuất
ra ngoài
藍
Lam
chàm