出直し
[Xuất Trực]
でなおし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Độ phổ biến từ: Top 13000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
bắt đầu lại từ đầu; làm lại từ đầu; làm lại
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
gọi lại; thăm lại