出獄
[Xuất Ngục]
しゅつごく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000
Độ phổ biến từ: Top 45000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
ra tù
JP: 彼は終戦直後に出獄した。
VI: Anh ấy được thả ra khỏi tù ngay sau khi chiến tranh kết thúc.