1. Thông tin cơ bản
- Từ: 出版物(しゅっぱんぶつ)
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: Ấn phẩm, xuất bản phẩm (sách, báo, tạp chí, tài liệu điện tử… do nhà xuất bản phát hành)
- Sắc thái: Trang trọng, hành chính – pháp lý, học thuật
- Lĩnh vực: Xuất bản, thư viện, truyền thông, bản quyền
2. Ý nghĩa chính
出版物 chỉ mọi loại ấn phẩm được phát hành công khai: sách, tạp chí, báo, kỷ yếu, tài liệu học thuật, và cả ấn phẩm số (電子出版物). Trọng tâm là “được phát hành bởi một chủ thể xuất bản”, không giới hạn ở dạng in giấy.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 書籍: “sách” theo nghĩa hẹp; là một bộ phận của 出版物. 書籍 thường không bao gồm báo/tạp chí.
- 刊行物: gần nghĩa với 出版物, nhấn vào “vật được phát hành”; hay dùng trong thông báo, thư viện.
- 印刷物: vật được in ra (tờ rơi, poster…), không nhất thiết là “ấn phẩm xuất bản”.
- 資料: tư liệu nói chung; có thể chưa/không phát hành, vì vậy không đồng nhất với 出版物.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc hay gặp: 出版物を発行する/刊行する/出す; 出版物の著作権; 電子出版物; 学術出版物.
- Trong quy định/pháp luật: 有害図書等の出版物, 禁止出版物, 公序良俗に反する出版物.
- Đi với に関する/に関して: 〜に関する出版物(ấn phẩm liên quan đến ~).
- Ngữ cảnh: mô tả danh mục nhà xuất bản, thống kê thư viện, quản lý bản quyền, hồ sơ học thuật.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 書籍 |
Bộ phận/Loại con |
Sách (book) |
Không bao gồm báo/tạp chí; dùng nhiều trong bán sách, thư viện |
| 刊行物 |
Gần nghĩa |
Ấn phẩm được phát hành |
Trang trọng; thiên về “vật đã phát hành” |
| 印刷物 |
Liên quan |
Vật in ấn |
Không nhất thiết là xuất bản phẩm |
| 電子出版物 |
Biến thể |
Ấn phẩm điện tử |
Dạng số: e-book, e-journal |
| 私家版 |
Đối chiếu |
Bản in tư nhân |
Không luôn được coi là 出版物 chính quy |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 出 (ra) + 版 (bản in, khắc bản) + 物 (vật) → “vật được đưa ra dưới dạng bản in/phát hành”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Ngày nay, ranh giới giữa 出版物 giấy và số mờ dần; nhiều cơ quan coi dữ liệu mở, báo cáo PDF có ISBN/ISSN cũng là 出版物. Khi làm hồ sơ học thuật, dùng “学術出版物” trang trọng hơn “本/本など”.
8. Câu ví dụ
- この出版社は毎年多くの出版物を刊行している。
Nhà xuất bản này phát hành nhiều ấn phẩm mỗi năm.
- 図書館は地域の歴史に関する出版物を収集している。
Thư viện thu thập các ấn phẩm liên quan đến lịch sử địa phương.
- 電子出版物の普及で、読書の形が多様化した。
Do ấn phẩm điện tử phổ biến, hình thức đọc trở nên đa dạng.
- この出版物には最新の研究成果がまとめられている。
Ấn phẩm này tổng hợp các kết quả nghiên cứu mới nhất.
- 出版物の著作権は著者に帰属する。
Bản quyền của ấn phẩm thuộc về tác giả.
- 有害図書に該当する出版物の販売が制限された。
Việc bán các ấn phẩm thuộc loại sách có hại bị hạn chế.
- 学会の公式出版物として論文集が出た。
Kỷ yếu đã được phát hành như ấn phẩm chính thức của hội học thuật.
- この出版物は非売品で、配布のみである。
Ấn phẩm này không bán, chỉ phát miễn phí.
- 統計によると、教育関連出版物の需要が伸びている。
Theo thống kê, nhu cầu ấn phẩm liên quan giáo dục đang tăng.
- 当館所蔵の出版物はオンライン目録から検索できる。
Có thể tra cứu ấn phẩm mà thư viện chúng tôi lưu trữ từ mục lục trực tuyến.