出版物 [Xuất Bản Vật]

しゅっぱんぶつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

ấn phẩm

Hán tự

Từ liên quan đến 出版物

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 出版物(しゅっぱんぶつ)
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: Ấn phẩm, xuất bản phẩm (sách, báo, tạp chí, tài liệu điện tử… do nhà xuất bản phát hành)
  • Sắc thái: Trang trọng, hành chính – pháp lý, học thuật
  • Lĩnh vực: Xuất bản, thư viện, truyền thông, bản quyền

2. Ý nghĩa chính

出版物 chỉ mọi loại ấn phẩm được phát hành công khai: sách, tạp chí, báo, kỷ yếu, tài liệu học thuật, và cả ấn phẩm số (電子出版物). Trọng tâm là “được phát hành bởi một chủ thể xuất bản”, không giới hạn ở dạng in giấy.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 書籍: “sách” theo nghĩa hẹp; là một bộ phận của 出版物. 書籍 thường không bao gồm báo/tạp chí.
  • 刊行物: gần nghĩa với 出版物, nhấn vào “vật được phát hành”; hay dùng trong thông báo, thư viện.
  • 印刷物: vật được in ra (tờ rơi, poster…), không nhất thiết là “ấn phẩm xuất bản”.
  • 資料: tư liệu nói chung; có thể chưa/không phát hành, vì vậy không đồng nhất với 出版物.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc hay gặp: 出版物を発行する/刊行する/出す; 出版物の著作権; 電子出版物; 学術出版物.
  • Trong quy định/pháp luật: 有害図書等の出版物, 禁止出版物, 公序良俗に反する出版物.
  • Đi với に関する/に関して: 〜に関する出版物(ấn phẩm liên quan đến ~).
  • Ngữ cảnh: mô tả danh mục nhà xuất bản, thống kê thư viện, quản lý bản quyền, hồ sơ học thuật.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
書籍 Bộ phận/Loại con Sách (book) Không bao gồm báo/tạp chí; dùng nhiều trong bán sách, thư viện
刊行物 Gần nghĩa Ấn phẩm được phát hành Trang trọng; thiên về “vật đã phát hành”
印刷物 Liên quan Vật in ấn Không nhất thiết là xuất bản phẩm
電子出版物 Biến thể Ấn phẩm điện tử Dạng số: e-book, e-journal
私家版 Đối chiếu Bản in tư nhân Không luôn được coi là 出版物 chính quy

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (ra) + (bản in, khắc bản) + (vật) → “vật được đưa ra dưới dạng bản in/phát hành”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Ngày nay, ranh giới giữa 出版物 giấy và số mờ dần; nhiều cơ quan coi dữ liệu mở, báo cáo PDF có ISBN/ISSN cũng là 出版物. Khi làm hồ sơ học thuật, dùng “学術出版物” trang trọng hơn “本/本など”.

8. Câu ví dụ

  • この出版社は毎年多くの出版物を刊行している。
    Nhà xuất bản này phát hành nhiều ấn phẩm mỗi năm.
  • 図書館は地域の歴史に関する出版物を収集している。
    Thư viện thu thập các ấn phẩm liên quan đến lịch sử địa phương.
  • 電子出版物の普及で、読書の形が多様化した。
    Do ấn phẩm điện tử phổ biến, hình thức đọc trở nên đa dạng.
  • この出版物には最新の研究成果がまとめられている。
    Ấn phẩm này tổng hợp các kết quả nghiên cứu mới nhất.
  • 出版物の著作権は著者に帰属する。
    Bản quyền của ấn phẩm thuộc về tác giả.
  • 有害図書に該当する出版物の販売が制限された。
    Việc bán các ấn phẩm thuộc loại sách có hại bị hạn chế.
  • 学会の公式出版物として論文集が出た。
    Kỷ yếu đã được phát hành như ấn phẩm chính thức của hội học thuật.
  • この出版物は非売品で、配布のみである。
    Ấn phẩm này không bán, chỉ phát miễn phí.
  • 統計によると、教育関連出版物の需要が伸びている。
    Theo thống kê, nhu cầu ấn phẩm liên quan giáo dục đang tăng.
  • 当館所蔵の出版物はオンライン目録から検索できる。
    Có thể tra cứu ấn phẩm mà thư viện chúng tôi lưu trữ từ mục lục trực tuyến.
💡 Giải thích chi tiết về từ 出版物 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?