Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
出港停止
[Xuất Cảng Đình Chỉ]
しゅっこうていし
🔊
Danh từ chung
cấm xuất cảng (tàu)
Hán tự
出
Xuất
ra ngoài
港
Cảng
cảng
停
Đình
dừng lại; dừng
止
Chỉ
dừng