Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
出渠
[Xuất Cừ]
しゅっきょ
🔊
Danh từ chung
rời khỏi xưởng sửa chữa
Hán tự
出
Xuất
ra ngoài
渠
Cừ
kênh đào