Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
出殻
[Xuất Xác]
でがら
🔊
Danh từ chung
bã (trà, cà phê)
Hán tự
出
Xuất
ra ngoài
殻
Xác
vỏ; vỏ hạt