出欠 [Xuất Khiếm]
しゅっけつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Danh từ chung

có mặt hoặc vắng mặt

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

先生せんせい出欠しゅっけつった。
Thầy giáo đã điểm danh.

Hán tự

Xuất ra ngoài
Khiếm thiếu; khoảng trống; thất bại