出来栄え [Xuất Lai Vinh]
出来映え [Xuất Lai Ánh]
出来ばえ [Xuất Lai]
できばえ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Danh từ chung

kết quả; hiệu quả; thành công

Danh từ chung

tay nghề; sự thực hiện; hình dáng và chất lượng (của một vật phẩm); hoàn thiện

JP: この小説しょうせつ作家さっか最高さいこう出来栄できばえをしめししているようだとおもう。

VI: Tôi nghĩ cuốn tiểu thuyết này dường như thể hiện phẩm chất xuất sắc nhất của tác giả.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

「この写真しゃしん出来栄できばえどう?」「綺麗きれいれてるよ」
"Bức ảnh này chụp ra sao nhỉ?" "Chụp đẹp lắm."

Hán tự

Xuất ra ngoài
Lai đến; trở thành
Vinh phồn thịnh; thịnh vượng; vinh dự; vinh quang; lộng lẫy
Ánh phản chiếu; hình ảnh; chiếu