出征
[Xuất Chinh]
しゅっせい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000
Độ phổ biến từ: Top 38000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
ra trận; ra mặt trận
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
ra quân (đáp ứng lệnh gọi nhập ngũ)