出廬 [Xuất Lư]
しゅつろ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
ra khỏi nơi ẩn dật
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
ra khỏi nơi ẩn dật