出席者
[Xuất Tịch Giả]
しゅっせきしゃ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Độ phổ biến từ: Top 8000
Danh từ chung
người tham dự; người tham gia; người có mặt
JP: 会の出席者は多かった。
VI: Người tham dự cuộc họp rất đông.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
出席者はみな親切でした。
Những người tham dự đều rất thân thiện.
出席者はほとんど女性だった。
Hầu hết những người tham dự là phụ nữ.
出席者は40人だった。
Số người tham dự là 40 người.
会議は出席者多数だった。
Cuộc họp có rất nhiều người tham dự.
500人もの出席者がいました。
Có đến 500 người tham dự.
出席者の中に市長もいた。
Trong số những người tham dự có cả thị trưởng.
出席者は予想したよりは少なかった。
Số người tham dự ít hơn dự kiến.
講演には多数の出席者があった。
Buổi giảng có rất nhiều người tham dự.
出席者の側には異議はなかった。
Không có ý kiến phản đối nào từ phía những người tham dự.
出席者の中に校長先生がいた。
Trong số những người tham dự có hiệu trưởng.