出席簿 [Xuất Tịch Bộ]
しゅっせきぼ

Danh từ chung

sổ điểm danh

Hán tự

Xuất ra ngoài
Tịch chỗ ngồi; dịp
簿
Bộ sổ đăng ký; sổ ghi chép