Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
出家遁世
[Xuất Gia Độn Thế]
しゅっけとんせい
🔊
Danh từ chung
ẩn dật tu hành
Hán tự
出
Xuất
ra ngoài
家
Gia
nhà; gia đình; chuyên gia; nghệ sĩ
遁
Độn
trốn thoát; chạy trốn; trốn tránh; thả tự do
世
Thế
thế hệ; thế giới