出勤 [Xuất Cần]

しゅっきん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

đi làm; rời đi làm; có mặt tại nơi làm việc; báo cáo đi làm

JP: 朝食ちょうしょくまえ出勤しゅっきんするなんていかにもかれらしい。

VI: Đi làm trước bữa sáng thật là điều đặc trưng của anh ấy.

🔗 退勤

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

休日きゅうじつ出勤しゅっきんつかれさま。
Chúc mừng bạn đã làm việc vào ngày nghỉ.
今日きょう出勤しゅっきん早出そうしゅつなんだよ。
Hôm nay tôi đi làm sớm đấy.
列車れっしゃ出勤しゅっきんしますか?
Bạn có thể đến văn phòng bằng xe hỏa không?
金曜日きんようびは、ジーンズで出勤しゅっきんしてるよ。
Vào thứ Sáu, tôi đi làm bằng quần jeans.
普段ふだんは、8時半じはんぐらいに出勤しゅっきんします。
Thông thường tôi đi làm vào khoảng 8 giờ 30 sáng.
電車でんしゃおくれたけど、それでも出勤しゅっきん時間じかんにはったんだよ。
Tàu điện bị trễ nhưng vẫn kịp giờ làm.
やすみの出勤しゅっきんっていうのがいやなのよ。
Tôi ghét phải đi làm vào ngày nghỉ.
「いつもよりはや出勤しゅっきんしてください」「了解りょうかいしました」
"Hãy đến công ty sớm hơn bình thường nhé" - "Vâng, tôi hiểu."
かれあめ以外いがい毎日まいにち徒歩とほ出勤しゅっきんします。
Trừ những ngày mưa, anh ấy đi bộ đến công sở hàng ngày.
やすみの出勤しゅっきんすると、手当てあてがつくからき。
Tôi thích đi làm vào ngày nghỉ vì có phụ cấp.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 出勤
  • Cách đọc: しゅっきん
  • Loại từ: Danh từ; danh từ + する (出勤する)
  • Nghĩa khái quát: đi làm; có mặt tại nơi làm việc
  • Ngữ vực: công sở, quản trị nhân sự, thời khóa biểu làm việc

2. Ý nghĩa chính

  • Đi đến nơi làm việc và bắt đầu ca làm. Nhấn mạnh việc “có mặt để làm việc” (khác với rời sở).
  • Dạng mở rộng: chỉ trạng thái/record đi làm (ví dụ: 出勤簿 sổ chấm công, 出勤率 tỷ lệ đi làm).

3. Phân biệt

  • 出勤 vs 出社: 出社 thiên về “đến trụ sở/công ty”, còn 出勤 là “đi làm” tại nơi làm việc nói chung (cửa hàng, nhà máy, chi nhánh…).
  • 出勤 vs 通勤: 通勤 là “việc đi lại giữa nhà và nơi làm” (hành vi di chuyển), còn 出勤 là “đi làm và có mặt làm việc”.
  • 出勤 vs 退勤/退社: 退勤/退社 là rời nơi làm việc/ra về.
  • 出勤 vs 欠勤: 欠勤 là vắng mặt, nghỉ làm (có/không phép).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu phổ biến: 出勤する/出勤している/出勤しない
  • Danh ngữ: 出勤日(ngày đi làm), 出勤時間(giờ vào làm), 休日出勤(đi làm ngày nghỉ), 時差出勤(đi làm lệch giờ)
  • Ngữ cảnh: thông báo nội bộ, lịch làm việc, quy định nhân sự, tin tức thời tiết/giao thông ảnh hưởng việc đi làm.
  • Sắc thái: trung tính, trang trọng vừa phải; hay gặp trong văn bản công ty.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
出社 Gần nghĩa đến công ty Nhấn “đến trụ sở”; với làm từ xa, 出勤 có thể đúng, 出社 thì không.
通勤 Liên quan đi lại (nhà ⇄ nơi làm) Hành vi di chuyển, không bao hàm “bắt đầu làm”.
退勤/退社 Đối nghĩa tan làm, rời công ty Thời điểm kết thúc ca làm.
欠勤 Đối nghĩa vắng mặt, nghỉ làm Trái nghĩa trực tiếp với 出勤.
在宅勤務 Liên quan làm việc tại nhà Không “đến công ty”, nhưng vẫn là làm việc.
休日出勤 Biến thể đi làm ngày nghỉ Thường tính lương ngoài giờ/ phụ cấp.
時差出勤 Biến thể đi làm lệch giờ Giảm ùn tắc, phòng dịch, linh hoạt giờ vào.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 出: xuất, ra; On: シュツ/スイ; Kun: で・だ。Gợi ý “ra ngoài”.
  • 勤: cần, chuyên cần, làm việc; On: キン/ゴン; Kun: つと(める)。Gợi ý “chuyên tâm làm việc”.
  • Cấu tạo: 出(ra)+ 勤(làm việc)→ “ra để làm việc” → đi làm.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi quản trị nhân sự, người Nhật phân biệt rất rõ ràng giữa quá trình di chuyển (通勤), hành vi có mặt làm việc (出勤), và thời điểm rời sở (退勤). Trong giao tiếp hằng ngày, bạn có thể nói đơn giản “今日は出勤しない” khi làm từ xa hoặc nghỉ phép; còn “今日は出社しない” nghe như “không đến văn phòng” nhưng vẫn có thể làm việc ở nơi khác.

8. Câu ví dụ

  • 彼は毎朝8時に出勤する。
    Anh ấy đi làm lúc 8 giờ mỗi sáng.
  • 台風の影響で出勤時間を遅らせます。
    Do bão nên tôi sẽ lùi giờ đi làm.
  • 今日は在宅勤務のため出勤しません。
    Hôm nay làm tại nhà nên tôi không đi làm.
  • 連休明けの出勤はいつも混雑する。
    Sau kỳ nghỉ dài, việc đi làm lúc nào cũng đông đúc.
  • 休日出勤をお願いできますか。
    Có thể nhờ bạn đi làm vào ngày nghỉ được không?
  • フレックス導入後、時差出勤が増えた。
    Sau khi áp dụng giờ linh hoạt, việc đi làm lệch giờ tăng lên.
  • 従業員は出勤簿に押印してください。
    Nhân viên vui lòng đóng dấu vào sổ chấm công.
  • 彼は渋滞で遅れて出勤した。
    Anh ấy đi làm trễ vì tắc đường.
  • 大雪にもかかわらず全員が出勤した。
    Mặc dù tuyết rơi dày, toàn bộ mọi người vẫn đi làm.
  • 本日は直行のため会社には出勤しません。
    Hôm nay tôi đi thẳng đến khách hàng nên không ghé công ty.
💡 Giải thích chi tiết về từ 出勤 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?