出処進退 [Xuất Xứ Tiến Thoái]
出所進退 [Xuất Sở Tiến Thoái]
しゅっしょしんたい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

ở lại vị trí hoặc từ chức; hướng đi; động thái

JP: 出処しゅっしょ進退しんたいいさぎよさをわきまえている、とかれっているけれど、いざとなったらどうだかね。

VI: Anh ấy nói là biết khi nào nên tiến và khi nào nên lui, nhưng khi đến lúc thì không biết thế nào.

Hán tự

Xuất ra ngoài
Xứ xử lý; quản lý
Tiến tiến lên; tiến bộ
退
Thoái rút lui; rút khỏi; nghỉ hưu; từ chức; đẩy lùi; trục xuất; từ chối
Sở nơi; mức độ