Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
凹眼鏡
[Ao Nhãn Kính]
おうがんきょう
🔊
Danh từ chung
kính lõm
Hán tự
凹
Ao
lõm; rỗng; trũng
眼
Nhãn
nhãn cầu
鏡
Kính
gương