凹形 [Ao Hình]
凹型 [Ao Hình]
おうけい – 凹形
おうがた

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

hình lõm

Trái nghĩa: 凸形

Hán tự

Ao lõm; rỗng; trũng
Hình hình dạng; hình thức; phong cách
Hình khuôn; loại; mẫu