Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
凹ます
[Ao]
へこます
🔊
Động từ Godan - đuôi “su”
Tha động từ
làm lõm
Hán tự
凹
Ao
lõm; rỗng; trũng
Từ liên quan đến 凹ます
凹ませる
へこませる
làm lõm
へこませる
làm lõm
凹める
くぼめる
làm lõm
卑しめる
いやしめる
hạ thấp